Chọn ngôn ngữ

Mẫu 1042-S 2022

Thu nhập nguồn gốc Hoa Kỳ của người nước ngoài có thể bị khấu trừ

The provided table outlines the required information to be reported on Form 1042-S for nonresident alien individuals, estates, trusts, partnerships, corporations, and other entities receiving US source income. It includes columns for recipient's name, tax identification number (TIN), GIIN, address, type of entity, income type, withholding agent information, and various codes indicating the recipient and withholding agent statuses under FATCA and relevant treaty articles.

Hướng dẫn

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
  • What information does a foreign intermediary need to report?

    A foreign intermediary needs to report the recipient's name, address, country of residence, chapter 3 status code, chapter 4 status code (if applicable), foreign tax identification number, and any state income taxes withheld.

  • What is the difference between a withholding agent and an intermediary?

    A withholding agent is an entity that pays interest, dividends, or royalties to foreign beneficial owners. An intermediary, on the other hand, is an entity that acts as a conduit for income paid to a foreign beneficial owner, such as a custodial parent or a partnership.

  • What is a foreign tax identification number (FTIN)?

    A foreign tax identification number (FTIN) refers to the identification number assigned by a foreign country to its residents for tax purposes. It is required when filing Form 1042-S, as it helps in determining whether any double taxation treaty benefits are applicable.

  • What is a chapter 4 status code?

    A chapter 4 status code refers to a two-digit code that indicates the recipient's classification under section 1441(b) of the Internal Revenue Code. This code helps in determining the correct amount of withholding tax for nonresident alien individuals who receive income not effectively connected with the conduct of a trade or business within the United States.

  • What is a chapter 3 status code?

    A chapter 3 status code refers to a two-digit code that indicates the recipient's classification under section 1441(a) of the Internal Revenue Code. This code helps in determining the correct amount of withholding tax for nonresident alien individuals who receive income effectively connected with the conduct of a trade or business within the United States.

  • What is Form 1042-S?

    Form 1042-S, Annual Withholding Tax Report for Nonresident Alien Individuals, is a form used by nonresident alien individuals to report income effectively connected with the conduct of a trade or business in the United States. It must be filed annually by U.S. corporate withholding agents that have paid interest, dividends, or royalties to foreign beneficial owners. The form is used to report information regarding the payments made, the recipient's country of residence, and any tax treaty benefits claimed.

  • What is a Global Intermediary Identification Number (GIIN)?

    A Global Intermediary Identification Number (GIIN) is a unique identification number assigned by the Internal Revenue Service (IRS) to foreign financial institutions, such as banks and brokerage firms. It helps in determining the correct amount of withholding tax for nonresident alien individuals who receive income from these intermediaries.

  • What information does a U.S. withholding agent need to report?

    A U.S. withholding agent needs to report the recipient's name, address, country of residence, chapter 3 status code, chapter 4 status code (if applicable), foreign tax identification number, and any state income taxes withheld.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ

Cách điền Mẫu 1042-S miễn phí, trực tuyến với 3 bước đơn giản:

  1. 1
    Mở mẫu trong trình chỉnh sửa
    Nhấp vào nút “Tải mẫu này”.
  2. 2
    Điền vào Mẫu 1042-S
    Đợi một lát và bạn sẽ được chuyển hướng đến ứng dụng điền PDF trực tuyến của chúng tôi.
  3. 3
    Tải tập tin
    Tải xuống miễn phí Mẫu 1042-S đã hoàn thành của bạn. Bạn cũng có thể lưu nó vào bộ nhớ đám mây.
Định dạng ứng dụng PDF Filler
TRONG KHOẢNG

Đơn thuế

Mẫu 1042-S là một trong các Biểu mẫu thuế là tài liệu dùng để báo cáo thông tin về thu nhập, các khoản khấu trừ và nghĩa vụ thuế của cá nhân hoặc doanh nghiệp với cơ quan thuế có liên quan. Những biểu mẫu này là cần thiết để tuân thủ luật thuế và thực hiện nghĩa vụ thuế. Các hình thức thuế khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và các yêu cầu về thuế cụ thể được áp dụng. Dưới đây là một số loại biểu mẫu thuế phổ biến:

Biểu mẫu thuế cá nhân: Những biểu mẫu này được người nộp thuế cá nhân sử dụng để báo cáo thu nhập cá nhân của họ và yêu cầu các khoản khấu trừ, tín dụng và miễn trừ. Các ví dụ bao gồm biểu mẫu 1040 ở Hoa Kỳ hoặc biểu mẫu Tờ khai thuế tự định ở Vương quốc Anh.

Biểu mẫu thuế doanh nghiệp: Biểu mẫu thuế doanh nghiệp được các công ty, công ty hợp danh hoặc cá nhân tự kinh doanh sử dụng để báo cáo thu nhập, chi phí kinh doanh và các thông tin liên quan đến thuế khác của họ. Ví dụ bao gồm biểu mẫu Phụ lục C (Lãi hoặc lỗ từ kinh doanh) ở Hoa Kỳ hoặc biểu mẫu CT600 (Khai thuế công ty) ở Vương quốc Anh.

Biểu mẫu thuế tiền lương: Những biểu mẫu này được người sử dụng lao động sử dụng để báo cáo tiền lương, tiền công và các khoản thuế được khấu trừ từ tiền lương của nhân viên. Ví dụ bao gồm mẫu W-2 ở Hoa Kỳ hoặc mẫu P60 ở Vương quốc Anh.

Biểu mẫu thuế bán hàng: Các doanh nghiệp sử dụng biểu mẫu thuế bán hàng để báo cáo và nộp thuế bán hàng thu được đối với hàng hóa hoặc dịch vụ chịu thuế. Các biểu mẫu thuế bán hàng cụ thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý.

Biểu mẫu thuế giá trị gia tăng (VAT): Biểu mẫu VAT được sử dụng ở các quốc gia áp dụng thuế giá trị gia tăng để báo cáo và nộp VAT thu được khi bán hàng và yêu cầu khấu trừ VAT khi mua hàng. Ví dụ bao gồm các biểu mẫu hoàn thuế VAT được sử dụng ở nhiều quốc gia.

Biểu mẫu thuế ước tính: Biểu mẫu thuế ước tính được sử dụng để báo cáo và nộp thuế ước tính đối với thu nhập không bị khấu lưu, chẳng hạn như thu nhập từ hoạt động tư doanh hoặc thu nhập từ đầu tư.

Đây chỉ là một vài ví dụ về nhiều hình thức thuế có thể tồn tại. Các biểu mẫu cụ thể được yêu cầu tùy thuộc vào luật và quy định về thuế ở quốc gia hoặc khu vực pháp lý của bạn. Điều quan trọng là phải tham khảo hướng dẫn của cơ quan thuế hoặc tìm kiếm lời khuyên chuyên môn để xác định hình thức nào có thể áp dụng cho trường hợp của bạn.

ĐẶC TRƯNG

Trình điền PDF

Cách dễ nhất để điền vào các mẫu PDF trực tuyến

  • Nhanh chóng điền vào Mẫu 1042-S
    Bạn đang tìm cách điền nhanh Mẫu 1042-S trực tuyến? Với trình điền biểu mẫu PDF miễn phí trực tuyến của chúng tôi, bạn sẽ biết cách chỉnh sửa và điền vào tài liệu pdf này trong vòng chưa đầy một phút.
  • Trình chỉnh sửa PDF trực tuyến dễ sử dụng
    Chán nản với việc in ra các tệp PDF để bạn có thể chỉnh sửa chúng trước khi quét lại và gửi lại? Chỉnh sửa tài liệu PDF trực tuyến miễn phí. Sử dụng trình chỉnh sửa pdf trực tuyến của chúng tôi để tiết kiệm thời gian và giấy.
  • Công cụ tuyệt vời, tất cả các nền tảng
    Bạn muốn biết cách điền Mẫu 1042-S trên máy Mac hoặc có thể là cách sử dụng trình điền PDF miễn phí? Các công cụ PDF trực tuyến của chúng tôi hoạt động trên tất cả các nền tảng.
  • Lưu trữ tệp an toàn
    Các tệp "Mẫu 1042-S" đã hoàn thành được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu bảo mật do dịch vụ lưu trữ Amazon Cloud quản lý. Bạn có thể xóa các tệp của mình khỏi hệ thống của chúng tôi bất cứ lúc nào. Trong mọi trường hợp, các tệp này sẽ tự động bị xóa sau 24 giờ.
  • Trò chuyện với Mẫu 1042-S
    Trò chuyện với "Mẫu 1042-S" trên Trò chuyện, một trợ lý đọc PDF miễn phí. Đặt câu hỏi và nhận câu trả lời từ "Mẫu 1042-S". Chỉ cần nhấp vào nút Trò chuyện với tài liệu ở trên.

Xóa phiên điền

Xóa phiên điền đã chọn? Trong trường hợp này, tiến độ của bạn trong việc hoàn thành biểu mẫu sẽ bị mất.

Xóa phiên chỉnh sửa

Xóa phiên chỉnh sửa đã chọn? Trong trường hợp này, tiến trình tạo và chỉnh sửa biểu mẫu của bạn sẽ bị mất.